Bác sĩ:BSCKI Hồ Mạnh Linh
Chuyên khoa:Chuyên khoa Nội
Năm kinh nghiệm:05 năm
Thận của mỗi người có nhiệm vụ lọc nước dư thừa và các chất độc, chất thải sau chuyển hóa ra khỏi máu. Các chất thải này sau đó sẽ được loại bỏ trong nước tiểu của bệnh nhân.Suy thận mạn tínhlà tình trạng mất chức năng của thận trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Trong giai đoạn nặng, mức độ nguy hiểm của chất thải và chất lỏng sẽ tích tụ lại trong cơ thể bệnh nhân. Tình trạng này còn được gọi là bệnh thận mạn tính.
Suy thận mạn tínhlà tình trạng mất chức năng của thận trong nhiều tháng hoặc nhiều năm.
Bệnh tiểu đường và huyết áp cao là những tình trạng phổ biến nhất dẫn đến suy thận mạn tính.
Các nguyên nhân khác bao gồm:
Nhiễm trùng thận tái phát là nguyên nhân gây suy thận mạn
Nếu bệnh nhân đang ở giai đoạn đầu của suy thận mạn tính, bệnh nhân có thể có hoặc không có triệu chứng. Nhiều dấu hiệu ban đầu của bệnh suy thận có thể bị nhầm lẫn với các bệnh và tình trạng khác. Điều này gây khó khăn cho việc chẩn đoán.
Triệu chứng bệnh suy thận
Các triệu chứng ban đầu bao gồm:
Nếu tình trạng tổn thương thận trở nên tồi tệ hơn, cuối cùng bệnh nhân sẽ nhận thấy các triệu chứng. Tuy nhiên, điều này có thể không xảy ra cho đến khi tổn thương nghiêm trọng
Các triệu chứng ở giai đoạn sau bao gồm:
Bệnh thận mạn tính cũng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
Bệnh thận mạn tính cũng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng
Bệnh nhân có nguy cơ cao bị suy thận mạn tính nếu bệnh nhân:
Bệnh nhân có thể ngăn ngừa suy thận bằng cách thay đổi lối sống lành mạnh. Dưới đây là một số hướng dẫn chung để sống lành mạnh:
Lối sống lành mạnh giúp phòng tránh bệnh suy thận
Nếu bệnh nhân bị cao huyết áp, tiểu đường hoặc một tình trạng khác khiến bệnh nhân có nguy cơ bị suy thận cao hơn, bác sĩ có thể sẽ theo dõi chức năng thận của bệnh nhân. Đảm bảo đi khám sức khỏe định kỳ và thông báo bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Tại cuộc hẹn của bệnh nhân, bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng cho bệnh nhân. Suy thận có thể khiến nước dư thừa tích tụ trong phổi hoặc tim của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ kiểm tra các cơ quan này bằng cách nghe chúng bằng ống nghe. Điều này có thể cung cấp cho bác sĩ của bệnh nhân thông tin lâm sàng quan trọng.
Nếu bác sĩ cho rằng bệnh nhân có thể bị suy thận mạn tính, họ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu và nước tiểu.
Xét nghiệm máu cho chức năng thận đo mức độ điện giải và chất thải trong máu của bệnh nhân. Họ đo các chất thải như creatinine và urê máu. Creatinine là một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa cơ. Urê trong máu còn lại khi cơ thể bệnh nhân phân hủy protein. Khi thận của bệnh nhân hoạt động bình thường, chúng sẽ bài tiết cả hai chất.
Các xét nghiệm nước tiểu sẽ được thực hiện để kiểm tra các bất thường. Ví dụ, protein thường chỉ có ở một lượng nhỏ trong nước tiểu của bệnh nhân. Mức protein tăng cao có thể cho thấy các vấn đề về thận vài tháng hoặc thậm chí vài năm trước khi các triệu chứng khác xuất hiện. Cặn nước tiểu và các tế bào được tìm thấy trong nước tiểu của bệnh nhân cũng sẽ được kiểm tra khi xét nghiệm.
Xét nghiệm nước tiểu chẩn đoán bệnh thận
Các xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc của thận. Chúng bao gồm siêu âm, chụp cộng hưởng từ hoặc cắt lớp vi tính
Nếu bác sĩ vẫn không chắc chắn về nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bệnh nhân, họ có thể làm sinh thiết. Điều này có thể được thực hiện như sinh thiết kim hoặc sinh thiết mở.
Sinh thiết bằng kim là loại sinh thiết thận phổ biến nhất. Trong quy trình này, bác sĩ hoặc kỹ thuật viên sẽ đưa một cây kim đặc biệt vào thận của bệnh nhân. Đây được coi là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu.
Trong quá trình sinh thiết mở, bác sĩ sẽ sử dụng một vết mổ để bộc lộ thận của bệnh nhân. Quy trình này đòi hỏi kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt và gây mê toàn thân.
Sau khi bác sĩ của bệnh nhân thu thập một mẫu mô thận, họ sẽ gửi nó đến phòng thí nghiệm để kiểm tra bằng kính hiển vi.
Kết quả khám sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán. Nó cũng có thể giúp họ xác định nguyên nhân gây ra suy thận của bệnh nhân.
Nếu bệnh nhân được chẩn đoán là bị suy thận mạn tính, bệnh nhân sẽ cần xét nghiệm máu thường xuyên. Chúng sẽ được sử dụng để đo các chất khác nhau trong cơ thể bệnh nhân, chẳng hạn như canxi, kali, cholesterol, natri, magiê và phốt pho. Bệnh nhân cũng sẽ cần phải trải qua các xét nghiệm chức năng thận liên tục để tìm mức creatinine và urê.
Không có cách chữa khỏi bệnh suy thận mạn tính. Tuy nhiên, có những biện pháp bệnh nhân có thể thực hiện để làm chậm sự tiến triển của nó.
Suy thận có liên quan đến huyết áp cao, vì vậy bác sĩ có thể cho bệnh nhân dùng thuốc điều trị huyết áp. Bệnh nhân cũng có thể cần các loại thuốc trong nhóm statin để giảm mức cholesterol.
Thường những người bị suy thận mạn tính sẽ bị thiếu máu. Thiếu máu xảy ra khi cơ thể bệnh nhân không sản xuất đủ hồng cầu. Bệnh nhân có thể cần bổ sung để giúp tăng sản xuất hồng cầu. Vì cơ thể bệnh nhân cần sắt để sản xuất các tế bào máu, bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc hoặc tiêm thuốc sắt. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần truyền máu để cải thiện sức khỏe hồng cầu của mình.
Nếu vấn đề về thận của bệnh nhân đang gây ra tình trạng giữ nước, thuốc lợi tiểu có thể giúp giảm phù. Thuốc này làm cho bệnh nhân đi tiểu nhiều hơn.
Bổ sung calci và vitamin D giúp bảo vệ xương của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân bị bệnh thận mạn tính, bệnh nhân sẽ có lượng Vitamin D thấp hơn bình thường, đây là chất cần thiết cho sự hấp thụ canxi. Uống Vitamin D sẽ làm giảm nguy cơ gãy xương. Phosphat tăng cao trong bệnh suy thận và điều này cũng có thể làm giảm sự hấp thụ calci của cơ thể bệnh nhân. Bác sĩ có thể kê đơn chất gắp phospho, một loại thuốc để kiểm soát mức độ phosphat của bệnh nhân.
Thuốc kháng histamine có thể làm giảm triệu chứng ngứa da.
Thuốc chống nôn có thể giúp giảm buồn nôn.
Thay đổi chế độ ăn uống cũng có thể cần thiết. Những người bị suy thận mạn tính thường cần giảm lượng protein của họ. Khi cơ thể bệnh nhân chuyển hóa protein, nó sẽ tạo ra các chất thải. Thận của bệnh nhân có trách nhiệm lọc chất thải này. Chế độ ăn ít protein giúp giảm bớt gánh nặng cho thận.
Chế độ ăn có ý nghĩa rất quan trọng với bệnh nhân bị suy thận
Bệnh nhân cũng có thể cần theo dõi lượng muối, kali và phospho của mình. Làm việc với chuyên gia dinh dưỡng để biết bệnh nhân nên ăn bao nhiêu trong số những chất này.
Tập thói quen đọc nhãn. Ngay cả khi bệnh nhân không thêm muối ăn vào thức ăn, nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn, chẳng hạn như súp đóng hộp hoặc thức ăn nhanh, đã có hàm lượng natri cao.
Tìm hiểu thực phẩm nào có nhiều kali và thực phẩm nào thấp. Thận có nhiệm vụ lọc lượng kali dư thừa ra khỏi cơ thể. Khi chúng hoạt động không tốt, chúng sẽ không thể lọc kali đúng cách. Ở những người bị suy thận mạn tính, nồng độ kali cao có thể đe dọa tính mạng. Nó có thể dẫn đến chức năng tim bất thường hoặc ngừng tim.
Thận của bệnh nhân cũng có thể không xử lý được phosphat. Phospho cũng có thể làm giảm khả năng hấp thụ calci của cơ thể. Thực phẩm giàu phospho bao gồm cá, các sản phẩm từ sữa, trứng và thịt. Bệnh nhân có thể cần ăn ít những thứ này hơn.
Bệnh nhân cũng có thể cần hạn chế nước để thận không phải làm việc quá sức.
Những người bị suy thận mạn tính thường bị sụt cân. Đảm bảo rằng bệnh nhân đang tiêu thụ đủ calo từ các loại thực phẩm mà chuyên gia dinh dưỡng của bệnh nhân đã phê duyệt và khuyến nghị.
Bệnh nhân cũng nên tránh hút thuốc và cập nhật thông tin về việc tiêm phòng, bao gồm cả việc tiêm phòng cúm. Thảo luận về chất bổ sung và thuốc không kê đơn với bác sĩ của bệnh nhân trước khi dùng chúng. Nếu bệnh nhân gặp các bác sĩ khác vì các tình trạng khác nhau, hãy luôn thông báo cho họ về tình hình thận của bệnh nhân.
Nếu các nỗ lực kiểm soát tình trạng của bệnh nhân thông qua chế độ ăn uống và thuốc không thành công, bệnh nhân có thể phải đối mặt với bệnh thận giai đoạn cuối. Điều này xảy ra khi thận của bệnh nhân chỉ hoạt động ở mức 10 đến 15 phần trăm công suất đầy đủ của chúng. Ở giai đoạn này, thận của bệnh nhân không còn có thể loại bỏ chất thải nhanh như bệnh nhân đang sản xuất.
Có hai lựa chọn điều trị cho bệnh thận giai đoạn cuối: lọc máu và ghép thận.Các bác sĩ cố gắng trì hoãn những lựa chọn này càng lâu càng tốt vì cả hai đều mang những rủi ro nghiêm trọng.
Lọc máu là một hệ thống lọc các chất thải và chất lỏng dư thừa ra khỏi máu của bệnh nhân. Có nhiều hướng khác nhau để làm điều đó. Hai loại lọc máu chính là chạy thận nhân tạo và thẩm phân phúc mạc (lọc màng bụng). Trong chạy thận nhân tạo, máu của bệnh nhân được lọc bên ngoài cơ thể, trong một chiếc máy. Trong thẩm phân phúc mạc, bệnh nhân lấp đầy khoang bụng của mình bằng một dung dịch đặc biệt qua ống thông. Dung dịch này sẽ hấp thụ chất lỏng và chất thải dư thừa trước khi thoát ra khỏi cơ thể bệnh nhân. Bởi vì lọc máu thường cần được thực hiện vài lần một tuần, đó là một sự thay đổi lớn trong lối sống. Chạy thận cũng có nguy cơ nhiễm trùng.
Ghép thận thuận tiện hơn lọc máu, nếu bệnh nhân có thể tìm được một quả thận hiến thích hợp. Người hiến tặng cần có cùng nhóm máu với bệnh nhân. Thận từ anh chị em còn sống hoặc người thân khác thường là tốt nhất. Bệnh nhân cũng có thể lấy thận ghép từ một người hiến tặng đã qua đời. Tuy nhiên, cấy ghép thận cũng có nguy cơ nhiễm trùng lớn vì bệnh nhân sẽ cần ức chế miễn dịch suốt đời.
Một số người bị suy thận mạn tính có thể sống được nhiều năm. Điều này chỉ có thể đạt được nếu bệnh nhân giữ cho thận của mình không trở nên tồi tệ hơn bằng cách thay đổi lối sống và dùng thuốc. Bệnh nhân sẽ cần phải duy trì một chế độ lành mạnh cho thận trong suốt phần đời còn lại của mình.
Nếu bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh nhân sẽ phải lọc máu hoặc ghép thận. Nếu không có những biện pháp can thiệp như vậy, căn bệnh này có thể gây tử vong.
Sức khỏe của thận cũng ảnh hưởng đến các cơ quan và hệ thống khác của bệnh nhân. Các biến chứng có thể xảy ra của suy thận bao gồm suy tim và gan, tổn thương dây thần kinh, đột quỵ, tích tụ chất lỏng trong phổi, vô sinh, rối loạn cương dương, sa sút trí tuệ và gãy xương.
Trẻ bị suy thận có thể không phát triển bình thường vì thận của chúng không thể hoạt hóa vitamin D. Vitamin D rất cần thiết cho sự phát triển của xương.
Suy thận cũng gây ra nhiều rủi ro nghiêm trọng cho phụ nữ mang thai và thai nhi. Phụ nữ mang thai bị suy thận phải đối mặt với tỷ lệ tiền sản giật cao hơn. Tiền sản giật là tình trạng huyết áp tăng đột biến có thể dẫn đến xuất huyết não hoặc gan ở phụ nữ mang thai. Điều này có thể gây tử vong cho phụ nữ mang thai và thai nhi.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!