Gói khám sức khỏe
GÓI KHÁM TIỀN HÔN NHÂN NỮ CƠ BẢN (ĐÃ QUAN HỆ) TẠI VIỆN - HỒ CHÍ MINH
2.740.000 ₫
2.880.000 ₫
- 4,9%
Thông tin gói khám
Hình thức thực hiện | Tại viện |
---|---|
Giới tính | Nữ |
Độ tuổi | 18 - 100 tuổi |
Địa chỉ | |
Tỉnh thành | Hồ Chí Minh |
Ngày bắt đầu | 26/01/2024 |
Ngày kết thúc | 31/12/2024 |
Số lần đặt | 100 |
Mô tả
* Ý nghĩa gói dịch vụ:Đo chiều cao, cân nặng, đo mạch, huyết áp, khám tim mạch, hô hấp, tiêu hoá…
Tổng kết hồ sơ, kết luận, tư vấn sức khoẻ
Chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm phụ khoa
Đánh giá tình trạng thiếu máu, kiểm tra các tế bào dòng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu để sàng lọc các bệnh về máu …
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hệ tiết niệu, 1 phần bệnh lý về thận, gan…
Xác định nhóm máu
Men gan, đánh giá hoạt động của chức năng gan
Đánh giá lượng độc tố dư thừa trong tế bào gan
Chẩn đoán bệnh lý về thận như: Suy thận…
Đánh giá rối loạn đường máu trong cơ thể
Đánh giá rối loạn mỡ máu trong cơ thể
Đánh giá tình trạng sắt huyết thanh trong cơ thể, xác định nguyên nhân gây bệnh lý thiếu máu thiếu sắt
Định lượng Calci toàn phần trong máu
Xác định có nhiễm virus Viêm gan B hay không
Kháng thể kháng virus viêm gan B, đánh giá về hiệu quả tiêm phòng.
Đánh giá hoạt động hệ nội tiết sinh dục nữ
Đánh giá chức năng dự trữ của buồng trứng, chẩn đoán bệnh buồng trứng đa nang
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm phụ khoa
Xác định có nhiễm Chlamydia gây viêm phụ khoa
Xác định có nhiễm Chlamydia gây viêm phụ khoa
Đánh giá có bất thường phần phụ hay không
Đánh giá hình ảnh của Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "Nữ", Tiền liệt tuyến "Nam"
Danh sách các xét nghiệm
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | Khám CK Nội (BS,Ths, BSCK I) | 105.000 ₫ |
2 | Khám CK Sản phụ khoa (BS,Ths, BSCKI) | 105.000 ₫ |
3 | Tổng phân tích máu 25 chỉ số: | 85.000 ₫ |
4 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) | 55.000 ₫ |
5 | AST (GOT) | 45.000 ₫ |
6 | ALT (GPT) | 45.000 ₫ |
7 | GGT | 55.000 ₫ |
8 | Ure máu | 55.000 ₫ |
9 | Creatinin máu | 45.000 ₫ |
10 | Glucose máu (TN) | 45.000 ₫ |
11 | Triglyceride | 55.000 ₫ |
12 | Cholesterol | 45.000 ₫ |
13 | HDL-Cholesterol | 55.000 ₫ |
14 | LDL-Cholesterol | 65.000 ₫ |
15 | Sắt huyết thanh | 65.000 ₫ |
16 | Ferritin | 150.000 ₫ |
17 | Calci máu | 55.000 ₫ |
18 | Calci Ion | 55.000 ₫ |
19 | HBsAg Cobas | 105.000 ₫ |
20 | HBsAb định lượng | 140.000 ₫ |
21 | Prolactin | 180.000 ₫ |
22 | AMH Cobas | 850.000 ₫ |
23 | Nhuộm soi dịch âm đạo | 120.000 ₫ |
24 | Chlamydia trachomatis IgG | 200.000 ₫ |
25 | Chlamydia trachomatis IgM | 200.000 ₫ |
26 | Siêu âm đầu dò âm đạo | 200.000 ₫ |
27 | Siêu âm ổ bụng | 210.000 ₫ |