Gói khám sức khỏe
GÓI KHÁM TIỀN HÔN NHÂN NAM NÂNG CAO TẠI VIỆN - HỒ CHÍ MINH
2.605.000 ₫
2.900.000 ₫
- 10,2%
Thông tin gói khám
Hình thức thực hiện | Tại viện |
---|---|
Giới tính | Nam |
Độ tuổi | 18 - 100 tuổi |
Địa chỉ | |
Tỉnh thành | Hồ Chí Minh |
Ngày bắt đầu | 26/01/2024 |
Ngày kết thúc | 31/12/2024 |
Số lần đặt | 100 |
Mô tả
*Ý nghĩa gói dịch vụ:Đo chiều cao, cân nặng, đo mạch, huyết áp, khám tim mạch, hô hấp, tiêu hoá…
Tổng kết hồ sơ, kết luận, tư vấn sức khoẻ
Chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm cơ quan sinh dục, tư vấn kết quả, kê đơn
Đánh giá tình trạng thiếu máu, kiểm tra các tế bào dòng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu để sàng lọc các bệnh về máu …
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hệ tiết niệu, 1 phần bệnh lý về thận, gan…
Xác định nhóm máu
Men gan, đánh giá hoạt động của chức năng gan
Đánh giá lượng độc tố dư thừa trong tế bào gan
Chẩn đoán bệnh lý về thận như: Suy thận…
Đánh giá rối loạn đường máu trong cơ thể
Đánh giá rồi loạn mỡ máu trong cơ thể
Chẩn đoán bệnh Gout
Hormone chẩn đoán, đánh giá hoạt động của chức năng tuyến giáp
Định lượng các ion (Na, K, CL) điện giải
Xác định có nhiễm virus Viêm gan B hay không
Kháng thể kháng virus viêm gan B, đánh giá về hiệu quả tiêm phòng.
Xác định có nhiễm virus Viêm gan C hay không
Xác định có nhiễm Giang mai hay không
Đánh giá hoạt động hệ nội tiết sinh dục nam
Xác định có nhiễm virut HIV hay không
Đánh giá phát hiện kích thước, vị trí,các bệnh lý của tinh hoàn…
Đánh giá kích thước, phát hiện 1 số bất thường của tuyến giáp ( Nhân, nang tuyến giáp)
Đánh giá hình ảnh của Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "Nữ", Tiền liệt tuyến "Nam"
Danh sách các xét nghiệm
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | Khám CK Nội (BS,Ths, BSCK I) | 105.000 ₫ |
2 | Tổng phân tích máu 25 chỉ số: | 75.000 ₫ |
3 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) | 40.000 ₫ |
4 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công) | 50.000 ₫ |
5 | Nhóm máu Gelcard | 145.000 ₫ |
6 | AST (GOT) | 25.000 ₫ |
7 | ALT (GPT) | 25.000 ₫ |
8 | GGT | 40.000 ₫ |
9 | Ure máu | 25.000 ₫ |
10 | Creatinin máu | 25.000 ₫ |
11 | Glucose máu (TN) | 25.000 ₫ |
12 | Triglyceride | 25.000 ₫ |
13 | Cholesterol | 25.000 ₫ |
14 | HDL-Cholesterol | 25.000 ₫ |
15 | LDL-Cholesterol | 35.000 ₫ |
16 | Uric acid máu | 45.000 ₫ |
17 | T3 | 80.000 ₫ |
18 | FT4 | 80.000 ₫ |
19 | TSH | 80.000 ₫ |
20 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 65.000 ₫ |
21 | HBsAg Cobas | 75.000 ₫ |
22 | HBsAb định lượng | 100.000 ₫ |
23 | HCV Ab miễn dịch tự động | 190.000 ₫ |
24 | Giang mai Syphilis TP | 60.000 ₫ |
25 | FSH | 150.000 ₫ |
26 | LH | 150.000 ₫ |
27 | Estradiol (E2) | 150.000 ₫ |
28 | Testosterone | 150.000 ₫ |
29 | Prolactin | 180.000 ₫ |
30 | HIV Combo Ag/Ab miễn dịch tự động | 115.000 ₫ |
31 | Siêu âm tinh hoàn | 170.000 ₫ |
32 | Siêu âm tuyến giáp | 170.000 ₫ |
33 | Siêu âm ổ bụng | 200.000 ₫ |