Gói khám sức khỏe
Gói khám thai trên 36 tuần lựa chọn 1 cơ bản dành cho thai đôi
3.650.000 ₫
4.050.000 ₫
- 9,9%
Thông tin gói khám
Hình thức thực hiện | Tại nhà, Tại viện |
---|---|
Giới tính | Nữ |
Độ tuổi | 18 - 45 tuổi |
Địa chỉ | |
Tỉnh thành | Hà Nội |
Ngày bắt đầu | 13/10/2023 |
Ngày kết thúc | 31/12/2024 |
Số lần đặt | 100 |
Mô tả
* Địa điểm áp dụng: Medlatec Duy Tân và các đơn vị lấy mẫu tại nhà.* Thời gian áp dụng: Từ ngày 11/10/2023 đến ngày 31/12/2024
* Ý nghĩa gói dịch vụ:
Đánh giá tình trạng thiếu máu, kiểm tra các tế bào dòng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu để sàng lọc các bệnh về máu …
Đánh giá nhóm máu, bất đồng nhóm máu mẹ- con
Đánh giá rối loạn đông máu- cầm máu
Men gan, đánh giá hoạt động của chức năng gan
Chẩn đoán bệnh lý về thận như: Suy thận…
Đánh giá chuyển hóa trong cơ thể
Đánh giá rối loạn mỡ máu trong cơ thể
Đánh giá tình trạng sắt huyết thanh trong cơ thể, xác định nguyên nhân gây bệnh lý thiếu máu thiếu sắt
Định lượng Calci toàn phần trong máu
Đánh giá rối loạn đường máu trong cơ thể
Đánh giá rối loạn đạm trong cơ thể
Xác định có nhiễm giang mai hay không
Xác định có nhiễm virus Viêm gan B hay không
Xác định có nhiễm virus Viêm gan C hay không
Xác định có nhiễm virut HIV hay không
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hệ tiết niệu, 1 phần bệnh lý về thận, gan…
Xác định có nhiễm liên cầu nhóm B không
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm phụ khoa
Phát hiện 4 tác nhân gây ra một số bệnh lý lây truyền qua đường TD, gồm: Chlamydia trachomatis, Nesseiria gonorrhoea (vi khuẩn lậu), Trichomonas vagianalis, Mycoplasma genitalium
Thăm khám bác sĩ sản: Khám tim phổi, huyết áp, đo bề cao tử cung, vòng bụng, khám phù và thăm khám phụ khoa,…
Đánh giá cơn co tủ cung, sự thay đổi của thai nhi, trọng lượng thai nhi, , ngôi thai, nước ối, bánh rau,…
Đánh giá tim thai và cơn co tử cung
Đánh giá nhịp tim và các bất thường tim của thai phụ
Danh sách các xét nghiệm
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000 – Symex) | 155.000 ₫ |
2 | Nhóm máu Gelcard | 145.000 ₫ |
3 | Đông máu (INR) | 75.000 ₫ |
4 | APTT | 60.000 ₫ |
5 | Thời gian Thrombin (TT) | 80.000 ₫ |
6 | Fibrinogen | 90.000 ₫ |
7 | AST (GOT) | 45.000 ₫ |
8 | ALT (GPT) | 45.000 ₫ |
9 | Ure máu | 55.000 ₫ |
10 | Creatinin máu | 45.000 ₫ |
11 | Protein máu | 40.000 ₫ |
12 | Albumin máu | 40.000 ₫ |
13 | Triglyceride | 55.000 ₫ |
14 | Cholesterol | 45.000 ₫ |
15 | Sắt huyết thanh | 65.000 ₫ |
16 | Ferritin | 140.000 ₫ |
17 | Calci Ion | 55.000 ₫ |
18 | Calci máu | 55.000 ₫ |
19 | HbA1c | 165.000 ₫ |
20 | Glucose máu (TN) | 45.000 ₫ |
21 | Uric acid máu | 65.000 ₫ |
22 | Syphilis TP (CMIA) | 170.000 ₫ |
23 | HBsAg Cobas | 105.000 ₫ |
24 | HCV Ab miễn dịch tự động | 255.000 ₫ |
25 | HIV Combo Ag/Ab miễn dịch tự động | 210.000 ₫ |
26 | Tổng phân tích nước tiểu tự động | 60.000 ₫ |
27 | Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B | 250.000 ₫ |
28 | Soi tươi dịch âm đạo | 60.000 ₫ |
29 | STIs Real-time PCR Hệ thống tự động | 550.000 ₫ |
30 | Khám thai | 160.000 ₫ |
31 | Siêu âm thai doppler màu song thai | 260.000 ₫ |
32 | Monitoring TD sản khoa thai đôi | 300.000 ₫ |
33 | Điện tim | 105.000 ₫ |