Gói khám sức khỏe
Gói khám sức khoẻ tổng quát nữ nâng cao - Tây Hồ
7.470.000 ₫
8.789.000 ₫
- 15,0%
Thông tin gói khám
Hình thức thực hiện | Tại viện |
---|---|
Giới tính | Nữ |
Độ tuổi | 18 - 100 tuổi |
Địa chỉ | |
Tỉnh thành | Hà Nội |
Ngày bắt đầu | 29/08/2023 |
Ngày kết thúc | 31/12/2024 |
Số lần đặt | 100 |
Mô tả
* Địa điểm áp dụng: Phòng khám đa khoa MEDLATEC Trích Sài* Thời gian áp dụng: Từ ngày 29/8/2023 đến ngày 31/12/2024
* Ý nghĩa gói dịch vụ:
Đo chiều cao, cân nặng, đo mạch, huyết áp, khám tim mạch, hô hấp, tiêu hoá…
Tổng kết hồ sơ, kết luận, tư vấn sức khoẻ
Chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm phụ khoa
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm phụ khoa
Phát hiện các bệnh lý phụ khoa viêm lộ tuyến cổ tử cung…)
Đánh giá kích thước, phát hiện 1 số bất thường của tuyến giáp ( Nhân, nang tuyến giáp)
Đánh giá bất thường của tuyến vú (nhân xơ, u xơ tuyến vú, nang…)
Đánh giá hình ảnh của Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "Nữ", Tiền liệt tuyến "Nam"
Phát hiện các tổn thương tại phổi: Viêm, Lao, Khối U…
Phát hiện bệnh lý Tai mũi họng
Đánh giá độ loãng xương
Đánh giá nhịp tim, theo dõi bệnh lý về tim mạch
Đánh gía tình trạng thiếu máu, kiểm tra các tế bào dòng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu để sàng lọc các bệnh về máu …
Men gan, đánh giá, tiên lượng 1 phần hoạt động của chức năng gan,
Đánh giá sự bài tiết dịch mật, giúp tiên lượng 1 phần chức năng gan
Đánh giá lượng độc tố dư thừa trong tế bào gan
Chẩn đoán bệnh lý tiểu đường
Chẩn đoán bệnh lý về thận như: Suy thận…
Đánh giá tình trạng mỡ máu trong cơ thể, tiên lượng các nguy cơ đối với bệnh lý tim mạch, tụy…
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hệ tiết niệu, 1 phần bệnh lý về thận, gan…
Chẩn đoán bệnh Gout
Hormone chẩn đoán, đánh giá hoạt động của chức năng tuyến giáp
Định lượng các ion (Na, K, CL) điện giải
Kiểm tra các yếu tố vi chất
Xác định có nhiễm virus Viêm gan B hay không
Kháng thể kháng virus viêm gan B, đánh giá về hiệu quả tiêm phòng.
Xác định có nhiễm virus Viêm gan C hay không
Maker tầm soát ung thư gan
Maker tầm soát ung thư vú
Tầm soát nguy cơ ung thư tế bào vảy ( Vòm họng, thực quản…)
Maker tầm soát ung thư buồng trứng
Maker tầm soát ung đại tràng
Tầm soát ung thư Cổ tử cung
Nhóm HPV nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung bao gồm: HPV tuýp 16, 18 và 12 tuýp HPV nguy cơ cao khác (31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68)
Chẩn đoán các bệnh lý về dạ dày: viêm dạ dày, trào ngược dạ dày, Loét dạ dày. Khối u bất thường....
Chẩn đoán nhiễm vi khuẩn Hpylori
Danh sách các xét nghiệm
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | Khám CK Nội (BS,Ths, BSCK I) | 105.000 ₫ |
2 | Khám CK Sản phụ khoa (BS,Ths, BSCKI) | 105.000 ₫ |
3 | Nhuộm soi dịch âm đạo | 60.000 ₫ |
4 | Nội soi cổ tử cung | 250.000 ₫ |
5 | Siêu âm tuyến giáp | 180.000 ₫ |
6 | Siêu âm vú | 200.000 ₫ |
7 | Siêu âm ổ bụng | 210.000 ₫ |
8 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực LIỀU THẤP không tiêm thuốc cản quang( từ 1-32 dãy) | 700.000 ₫ |
9 | Nội soi tai mũi họng bằng ống mềm | 400.000 ₫ |
10 | Đo loãng xương 3 vị trí | 330.000 ₫ |
11 | Điện tim | 105.000 ₫ |
12 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000 – Symex) | 155.000 ₫ |
13 | AST (GOT) | 45.000 ₫ |
14 | ALT (GPT) | 45.000 ₫ |
15 | Bilirubin toàn phần | 35.000 ₫ |
16 | Bilirubin trực tiếp | 35.000 ₫ |
17 | GGT | 55.000 ₫ |
18 | Glucose (BV) | 45.000 ₫ |
19 | HbA1c | 165.000 ₫ |
20 | Ure máu | 55.000 ₫ |
21 | Creatinin máu | 45.000 ₫ |
22 | Triglyceride | 55.000 ₫ |
23 | Cholesterol | 45.000 ₫ |
24 | HDL-Cholesterol | 55.000 ₫ |
25 | LDL-Cholesterol | 65.000 ₫ |
26 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) | 55.000 ₫ |
27 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công) | 55.000 ₫ |
28 | Uric acid máu | 65.000 ₫ |
29 | T3 | 120.000 ₫ |
30 | FT4 | 120.000 ₫ |
31 | TSH | 155.000 ₫ |
32 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 75.000 ₫ |
33 | Calci máu | 55.000 ₫ |
34 | Calci Ion | 55.000 ₫ |
35 | Sắt huyết thanh | 65.000 ₫ |
36 | Ferritin | 140.000 ₫ |
37 | HBsAg Cobas | 105.000 ₫ |
38 | HBsAb định lượng | 140.000 ₫ |
39 | HCV Ab miễn dịch tự động | 255.000 ₫ |
40 | AFP | 225.000 ₫ |
41 | CA 15-3 | 265.000 ₫ |
42 | SCC | 265.000 ₫ |
43 | CA 125 | 265.000 ₫ |
44 | CEA | 265.000 ₫ |
45 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng LiquiPrep (Thinprep) (Ths, BS) | 550.000 ₫ |
46 | HPV Genotype PCR Hệ thống tự động | 700.000 ₫ |
47 | Nội soi TQDD qua đường mũi | 1.000.000 ₫ |
48 | Kìm sinh thiết dùng 1 lần | 169.000 ₫ |
49 | Hp Dạ dày | 100.000 ₫ |