Gói khám sức khỏe
Thông tin gói khám
Hình thức thực hiện | Tại nhà, Tại viện |
---|---|
Giới tính | Nam |
Độ tuổi | 16 - 100 tuổi |
Địa chỉ | |
Tỉnh thành | Bắc Ninh |
Ngày bắt đầu | 02/03/2023 |
Ngày kết thúc | 31/12/2024 |
Số lần đặt | 100 |
Mô tả
* Địa điểm áp dụng:+ Áp dụng đối với dịch vụ lấy mẫu tận nơi và tại văn phòng trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
+ Không áp dụng cho khách hàng có bác sĩ chỉ định
+ Không áp dụng đồng thời với các chương trình ưu đãi khác
* Thời gian áp dụng: Từ ngày 01/03 đến 31/12/2024
* Ý nghĩa gói dịch vụ:
Thiếu máu, viêm nhiễm, nguy cơ gian sán, bệnh lý về máu,…
Bộ xét nghiệm kiểm tra men gan, đánh giá chức năng gan, tình trạng tổn thương tế bào gan do các nguyên nhân như: viêm gan, viêm gan do virus, viêm gan do rượu, do nhiễm độc…
Đánh giá chức năng bài xuất nước tiểu của thận, phát hiện tình trạng viêm đường tiết niệu, phát hiện nguy cơ các bệnh lý thận, cầu thận khác,…
đánh giá chức năng gan, tình trạng tổn thương tế bào gan do các nguyên nhân như: viêm gan, viêm gan do virus, viêm gan do rượu, do nhiễm độc…
Bộ xét nghiệm đánh giá tình trạng sản xuất, chuyển hóa sắc tố mật của cơ thể, phản ánh các bệnh lý gan, đường mật, ống mật, tụy
Bộ xét nghiệm cơ bản đánh giá chức năng thận, cầu thận
Xét nghiệm sàng lọc tiểu đường
Đánh giá rối loạn điện giải do sốt cao lâu ngày
Bộ xét nghiệm mỡ máu
Kiểm tra tuyến giáp
Kiểm tra có bị nhiễm vi rút viêm gan B hay không
Kiểm tra có bị nhiễm vi rút viêm gan C hay không
Đánh giá kháng thể virut viêm gan B
Tầm soát ung thư Tế bào vảy (thực quản, Vòm họng, cổ tử cung )
Tầm soát ung thư Dạ dày
Tầm soát ung thư Đại tràng
Tầm soát ung thư Tụy, đường mật
Tầm soát tế bào ung thư Tiền liệt tuyến
Tầm soát ung thư Gan
Tầm soát ung thư Phổi
Danh sách các xét nghiệm
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | AST (GOT) | 45.000 ₫ |
2 | ALT (GPT) | 45.000 ₫ |
3 | GGT | 55.000 ₫ |
4 | Bilirubin toàn phần | 35.000 ₫ |
5 | Bilirubin trực tiếp | 35.000 ₫ |
6 | Bilirubin gián tiếp | 0 ₫ |
7 | Ure máu | 55.000 ₫ |
8 | Creatinin máu | 45.000 ₫ |
9 | Glucose máu (TN) | 45.000 ₫ |
10 | HbA1c | 165.000 ₫ |
11 | Triglyceride | 55.000 ₫ |
12 | Cholesterol | 45.000 ₫ |
13 | HDL-Cholesterol | 55.000 ₫ |
14 | LDL-Cholesterol | 65.000 ₫ |
15 | Uric acid máu | 65.000 ₫ |
16 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) | 55.000 ₫ |
17 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công) | 55.000 ₫ |
18 | TSH | 155.000 ₫ |
19 | T3 | 120.000 ₫ |
20 | FT4 | 120.000 ₫ |
21 | Tổng phân tích máu 32 chỉ số : | 140.000 ₫ |
22 | HBsAg Cobas | 105.000 ₫ |
23 | HBsAb định lượng | 140.000 ₫ |
24 | HCV Ab miễn dịch tự động | 275.000 ₫ |
25 | AFP | 225.000 ₫ |
26 | CEA | 265.000 ₫ |
27 | CYFRA 21-1 | 265.000 ₫ |
28 | SCC | 265.000 ₫ |
29 | CA 72-4 | 265.000 ₫ |
30 | CA 19-9 | 265.000 ₫ |
31 | Free PSA _Total PSA | 370.000 ₫ |
32 | Beta2-microglobulin | 205.000 ₫ |
33 | Sắt huyết thanh | 65.000 ₫ |
34 | Ferritin | 150.000 ₫ |
35 | Calci máu | 55.000 ₫ |
36 | Calci Ion | 55.000 ₫ |
37 | TG | 315.000 ₫ |