Gói khám sức khỏe
GÓI KHÁM NÂNG CAO NAM TẠI VIỆN NAM - HỒ CHÍ MINH
3.740.000 ₫
4.400.000 ₫
- 15,0%
Thông tin gói khám
Hình thức thực hiện | Tại viện |
---|---|
Giới tính | Nam |
Độ tuổi | 18 - 100 tuổi |
Địa chỉ | |
Tỉnh thành | Hồ Chí Minh |
Ngày bắt đầu | 26/01/2024 |
Ngày kết thúc | 31/12/2024 |
Số lần đặt | 100 |
Mô tả
* Ý nghĩa gói dịch vụ:Đo chiều cao, cân nặng, đo mạch, huyết áp, khám tim mạch, hô hấp, tiêu hoá…
Tổng kết hồ sơ, kết luận, tư vấn sức khoẻ
Đánh giá kích thước, phát hiện 1 số bất thường của tuyến giáp ( Nhân, nang tuyến giáp)
Đánh giá hình ảnh của Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "Nữ", Tiền liệt tuyến "Nam"
Phát hiện 1 số tổn thương tại phổi ( Viêm, Lao…
Đánh giá nhịp tim, theo dõi 1 số bệnh lý về tim mạch
Khám nội soi phát hiện u vòm,dây thanh quản, các bệnh lý về xoang và họng mạn tính – Tư vấn, kê đơn, điều trị khi có bệnh lý)
Đo thị lực và khám dưới kính hiển vi phát hiện các bệnh lý về mắt – tư vấn, phòng và điều trị khi có bệnh lý về mắt
Đánh giá tình trạng thiếu máu, kiểm tra các tế bào dòng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu để sàng lọc các bệnh về máu …
Men gan, đánh giá, tiên lượng hoạt động của chức năng gan
Chẩn đoán bệnh lý tiểu đường
Chẩn đoán bệnh lý về thận như: Suy thận…
Chẩn đoán bệnh Gout
Đánh giá tình trạng mỡ máu trong cơ thể, tiên lượng các nguy cơ đối với bệnh lý tim mạch, tụy…
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hệ tiết niệu, 1 phần bệnh lý về thận, gan…
Kiểm tra xem có bị viêm gan B hay không
Kháng thể kháng virus viêm gan B, đánh giá về hiệu quả tiêm phòng.
Kiểm tra xem có bị viêm gan C hay không
Hormone chẩn đoán, đánh giá hoạt động của chức năng tuyến giáp
Maker tầm soát ung thư gan
Maker tầm soát ung thư tuyến tiền liệt
Maker tầm soát ung thư đại tràng
Tầm soát nguy cơ ung thư tụy
Chẩn đoán nhiễm vi khuẩn Hpylori
Danh sách các xét nghiệm
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | Khám CK Nội (BS,Ths, BSCK I) | 105.000 ₫ |
2 | Siêu âm tuyến giáp | 170.000 ₫ |
3 | Siêu âm ổ bụng | 200.000 ₫ |
4 | Chụp CLVT phổi liều thấp tầm soát u (32 dãy ) | 700.000 ₫ |
5 | Điện tim | 100.000 ₫ |
6 | Nội soi tai mũi họng | 250.000 ₫ |
7 | Khám CK mắt ( BS,Ths,BSCK I)-T2 | 105.000 ₫ |
8 | Tổng phân tích máu 25 chỉ số: | 75.000 ₫ |
9 | Calci Ion | 35.000 ₫ |
10 | AST (GOT) | 25.000 ₫ |
11 | ALT (GPT) | 25.000 ₫ |
12 | Bilirubin toàn phần | 20.000 ₫ |
13 | Bilirubin trực tiếp | 20.000 ₫ |
14 | Bilirubin gián tiếp | 0 ₫ |
15 | GGT | 40.000 ₫ |
16 | Glucose máu (TN) | 25.000 ₫ |
17 | HbA1c | 125.000 ₫ |
18 | Ure máu | 25.000 ₫ |
19 | Creatinin máu | 25.000 ₫ |
20 | Uric acid máu | 45.000 ₫ |
21 | Triglyceride | 25.000 ₫ |
22 | Cholesterol | 25.000 ₫ |
23 | HDL-Cholesterol | 25.000 ₫ |
24 | LDL-Cholesterol | 35.000 ₫ |
25 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 65.000 ₫ |
26 | T3 | 80.000 ₫ |
27 | FT4 | 80.000 ₫ |
28 | TSH | 80.000 ₫ |
29 | Albumin máu | 25.000 ₫ |
30 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) | 40.000 ₫ |
31 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công) | 50.000 ₫ |
32 | Micro Albumin/Creatinine: | 120.000 ₫ |
33 | HBsAg Cobas | 75.000 ₫ |
34 | HBsAb định lượng | 100.000 ₫ |
35 | HCV Ab miễn dịch tự động | 190.000 ₫ |
36 | Testosterone | 150.000 ₫ |
37 | AFP | 110.000 ₫ |
38 | PSA, total | 150.000 ₫ |
39 | PSA, free | 150.000 ₫ |
40 | CEA | 150.000 ₫ |
41 | CA 19-9 | 190.000 ₫ |
42 | H.pylori IgM miễn dịch tự động | 185.000 ₫ |
43 | H.pylori IgG miễn dịch tự động | 185.000 ₫ |