Gói khám sức khỏe
GÓI KHÁM NÂNG CAO NAM 2 TẠI NHÀ HỒ CHÍ MINH
4.879.000 ₫
5.740.000 ₫
- 15,0%
Thông tin gói khám
Hình thức thực hiện | Tại nhà, Tại viện |
---|---|
Giới tính | Nam |
Độ tuổi | 18 - 100 tuổi |
Địa chỉ | |
Tỉnh thành | Hồ Chí Minh |
Ngày bắt đầu | 09/11/2023 |
Ngày kết thúc | 31/12/2024 |
Số lần đặt | 1000 |
Mô tả
* Ý nghĩa gói dịch vụ:- Đánh giá tổng quát tình trạng sức khỏe trong cơ thể ( Chức năng gan-mật, Chức năng thận - tiết niệu, 1 số bệnh lý rối loạn chuyển hóa thường gặp như: Gút, rối loạn mỡ máu, Đái tháo đường,...)
- Đánh giá tình trạng dinh dưỡng trong cơ thể
- Đánh giá chức năng tuyến giáp
- Phát hiện 1 số bệnh lý ung thư thường gặp ở nam giới
Danh sách các xét nghiệm
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | Tổng phân tích máu 25 chỉ số: | 75.000 ₫ |
2 | Glucose (BV) | 25.000 ₫ |
3 | HbA1c | 125.000 ₫ |
4 | AST (GOT) | 25.000 ₫ |
5 | ALT (GPT) | 25.000 ₫ |
6 | Bilirubin toàn phần | 20.000 ₫ |
7 | Bilirubin trực tiếp | 20.000 ₫ |
8 | Bilirubin gián tiếp | 0 ₫ |
9 | GGT | 40.000 ₫ |
10 | Protein máu | 25.000 ₫ |
11 | Albumin máu | 25.000 ₫ |
12 | Uric acid máu | 45.000 ₫ |
13 | Lipase | 110.000 ₫ |
14 | Amylase máu | 50.000 ₫ |
15 | CRP định lượng | 115.000 ₫ |
16 | Triglyceride | 25.000 ₫ |
17 | Cholesterol | 25.000 ₫ |
18 | HDL-Cholesterol | 25.000 ₫ |
19 | LDL-Cholesterol | 35.000 ₫ |
20 | Magnesium | 65.000 ₫ |
21 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 65.000 ₫ |
22 | Calci máu | 35.000 ₫ |
23 | Calci Ion | 35.000 ₫ |
24 | Phosphat | 65.000 ₫ |
25 | Ure máu | 25.000 ₫ |
26 | Creatinin máu | 25.000 ₫ |
27 | eGFR (Creatinin) | 40.000 ₫ |
28 | Ferritin | 115.000 ₫ |
29 | Sắt huyết thanh | 50.000 ₫ |
30 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) | 40.000 ₫ |
31 | Microalbumin niệu | 65.000 ₫ |
32 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công) | 50.000 ₫ |
33 | HBsAg Cobas | 75.000 ₫ |
34 | HBsAb định lượng | 100.000 ₫ |
35 | HCV Ab miễn dịch tự động | 190.000 ₫ |
36 | AFP | 110.000 ₫ |
37 | CA 19-9 | 190.000 ₫ |
38 | CA 72-4 | 190.000 ₫ |
39 | PEPSINOGEN | 500.000 ₫ |
40 | CEA | 150.000 ₫ |
41 | NSE | 190.000 ₫ |
42 | SCC | 250.000 ₫ |
43 | CYFRA 21-1 | 190.000 ₫ |
44 | PSA, total | 150.000 ₫ |
45 | PSA, free | 150.000 ₫ |
46 | Beta-hCG | 180.000 ₫ |
47 | T3 | 80.000 ₫ |
48 | FT4 | 80.000 ₫ |
49 | TSH | 80.000 ₫ |
50 | Anti-TPO | 280.000 ₫ |
51 | TG | 300.000 ₫ |
52 | Anti-TG | 280.000 ₫ |
53 | Gamma latex định lượng | 90.000 ₫ |
54 | ASLO định lượng | 100.000 ₫ |
55 | Anti CCP | 300.000 ₫ |
56 | Máu lắng (máy tự động) | 25.000 ₫ |