1 |
Khám CK Nội (BS,Ths, BSCK I) |
105.000 ₫ |
2 |
Siêu âm tuyến giáp |
180.000 ₫ |
3 |
Siêu âm ổ bụng |
210.000 ₫ |
4 |
Siêu âm tim |
300.000 ₫ |
5 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực LIỀU THẤP không tiêm thuốc cản quang( từ 1-32 dãy) |
700.000 ₫ |
6 |
Điện tim |
105.000 ₫ |
7 |
Nội soi tai mũi họng |
250.000 ₫ |
8 |
AST (GOT) |
45.000 ₫ |
9 |
ALT (GPT) |
45.000 ₫ |
10 |
Bilirubin toàn phần |
35.000 ₫ |
11 |
Bilirubin trực tiếp |
35.000 ₫ |
12 |
GGT |
55.000 ₫ |
13 |
Glucose (BV) |
45.000 ₫ |
14 |
HbA1c |
165.000 ₫ |
15 |
Ure máu |
55.000 ₫ |
16 |
Creatinin máu |
45.000 ₫ |
17 |
Uric acid máu |
65.000 ₫ |
18 |
Triglyceride |
55.000 ₫ |
19 |
Cholesterol |
45.000 ₫ |
20 |
HDL-Cholesterol |
55.000 ₫ |
21 |
LDL-Cholesterol |
65.000 ₫ |
22 |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
75.000 ₫ |
23 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) |
55.000 ₫ |
24 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công) |
55.000 ₫ |
25 |
HBsAg Cobas |
105.000 ₫ |
26 |
HBsAb định lượng |
140.000 ₫ |
27 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
255.000 ₫ |
28 |
T3 |
120.000 ₫ |
29 |
FT4 |
120.000 ₫ |
30 |
TSH |
155.000 ₫ |
31 |
AFP |
225.000 ₫ |
32 |
Free PSA _Total PSA |
370.000 ₫ |
33 |
CEA |
265.000 ₫ |
34 |
CA 72-4 |
265.000 ₫ |
35 |
CA 19-9 |
265.000 ₫ |
36 |
SCC |
265.000 ₫ |
37 |
PEPSINOGEN |
500.000 ₫ |
38 |
CYFRA 21-1 |
265.000 ₫ |